VN520


              

三天打魚, 兩天晒網

Phiên âm : sān tiān dǎ yú liǎng tiān shài wǎng.

Hán Việt : tam thiên đả ngư, lưỡng thiên sái võng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)比喻行事沒有恆心, 時停時續, 不能堅持。例這些富家子弟做事, 本來就是三天打魚, 兩天晒網, 成不了氣候。
(諺語)比喻行事沒有恆心, 時停時續, 不能堅持。如:「這些富家子弟做事, 本來就是三天打魚, 兩天晒網, 成不了氣候。」也作「三日打魚, 兩日晒網」。


Xem tất cả...